Phiên âm : xiě jǐng.
Hán Việt : tả cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.描寫或繪畫自然界的景物。如:「寫景抒情」。2.以山水、花鳥及自然景物為主的創作。